Có 2 kết quả:
牵心挂肠 qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ • 牽心掛腸 qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ
qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry deeply about sth
(2) extremely concerned
(2) extremely concerned
Bình luận 0
qiān xīn guà cháng ㄑㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄚˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry deeply about sth
(2) extremely concerned
(2) extremely concerned
Bình luận 0